Từ điển Thiều Chửu
毘 - bì
① Cũng như chữ bì 毗.

Từ điển Trần Văn Chánh
毘 - bì/tì
Như 毗.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
毘 - tì
Như chữ Tì 毗.


阿毘 - a tì ||